Từ vựng nhà tắm trong tiếng Pháp

 0    25 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vòi sen, vòi tắm
开始学习
douche (f.)
bồn tắm
开始学习
baignoire (f.)
xà bông, xà phòng
开始学习
savon (m.)
dầu gội
开始学习
shampooing (m.)
sữa tắm
开始学习
gel douche (m.)
kem dưỡng ẩm cơ thể, kem dưỡng ẩm toàn thân
开始学习
lait corporel (m.)
khăn tắm
开始学习
serviette de bain (f.)
dầu xả
开始学习
après-shampooing (m.)
mặt nạ tóc
开始学习
masque capillaire (m.)
máy sấy tóc
开始学习
sèche-cheveux (m.)
thảm cao su
开始学习
tapis en caoutchouc (m.)
rèm phòng tắm
开始学习
rideau de douche (m.)
cọ chà bồn cầu
开始学习
brosse de toilettes (f.)
giấy vệ sinh
开始学习
papier toilette (m.)
nước lạnh
开始学习
eau froide (f.)
nước nóng
开始学习
eau chaude (f.)
kem đánh răng
开始学习
dentifrice (m.)
bàn chải đánh răng
开始学习
brosse à dents (f.)
dao cạo
开始学习
rasoir (m.)
kềm cắt móng
开始学习
ciseaux à ongles (p.)
bình xịt khử mùi
开始学习
désodorisant (m.)
rổ đựng quần áo
开始学习
panier à linge (m.)
cân
开始学习
balance (f.)
gương
开始学习
miroir (m.)
bồn rửa mặt
开始学习
lavabo (m.)

您必须登录才能发表评论。