Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ý

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
đi văng
开始学习
divano (m.s)
thảm
开始学习
moquette (f.s)
rèm
开始学习
tende (f.p.)
ảnh
开始学习
disegno (m.s)
tranh
开始学习
quadro (m.s)
ghế bành
开始学习
poltrona (f.s)
lò sưởi
开始学习
caminetto (m.s)
ống khói
开始学习
camino (m.s)
ti vi
开始学习
televisione (f.s)
kệ ti vi
开始学习
supporto per tv (m.s)
điều khiển từ xa
开始学习
telecomando (m.s)
kệ sách
开始学习
libreria (f.s)
chậu cây
开始学习
pianta (f.s)
lọ
开始学习
vaso (m.s)
bàn cà phê
开始学习
tavolino da caffè (m.s)
ghế đôn
开始学习
poggiapiedi (m.s)

您必须登录才能发表评论。