Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.en
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
đi văng
开始学习
couch
thảm
开始学习
carpet
rèm
开始学习
curtains
ảnh
开始学习
picture
tranh
开始学习
painting
ghế bành
开始学习
armchair
lò sưởi
开始学习
fireplace
ống khói
开始学习
chimney
ti vi
开始学习
television
kệ ti vi
开始学习
TV stand
điều khiển từ xa
开始学习
remote control
kệ sách
开始学习
bookcase
chậu cây
开始学习
plant
lọ
开始学习
vase
bàn cà phê
开始学习
coffee table
ghế đôn
开始学习
ottoman

您必须登录才能发表评论。