Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
kêu la
Dừng la hét trẻ em!
开始学习
gritar
¡Niños, dejad de gritar!
kiểm tra
Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
开始学习
probar
Todos los productos tienen que ser probados a fondo.
đầu tư
Người quản lí tiên tiến đầu tư vào nghiên cứu.
开始学习
invertir
Un gerente con visión de futuro invierte en investigación.
đóng gói
Vì sao bạn vẫn chưa đóng gói?
开始学习
empaquetar
¿Por qué no lo has empaquetado todavía?
xem xét
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.
开始学习
examinar
El doctor quiere examinar al paciente una vez más.
xé rách
Cô ấy xé tài liệu của mình trước mặt sếp.
开始学习
hacer pedazos
Ella hizo pedazos los documentos delante de su jefe.
được đặt tên
Tên của bạn là gì?
开始学习
llamarse
¿Cómo te llamas?
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 500 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。