Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
khuyến khích
Ba mẹ tôi luôn luôn khuyến khích tôi thử thách những điều mới.
开始学习
incitar
Mis padres siempre me han incitado a emprender nuevos retos.
phớt lờ
Lờ nó đi. Đừng để ý tới tiếng ồn.
开始学习
ignorar
Ignorar / No prestar atención al ruido.
lắc
Họ bắt tay nhau khi gặp ở sân bay.
开始学习
agitar
Se dieron la mano cuando se reunieron en el aeropuerto.
đốt cháy
Tôi bị phỏng tay khi đang luộc trứng.
开始学习
quemar
Me quemé el dedo mientras hervía los huevos.
làm
Tôi đã làm bánh kẹp cho bạn.
开始学习
hacer
Te hice un sándwich.
đóng băng
Nước đóng băng ở 0 độ C
开始学习
congelar
El agua se congela a 0 grados centígrados.
chia sẻ
Tôi ở chung phòng với anh trai tôi.
开始学习
compartir
Comparto una habitación con mi hermano.
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 500 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。