Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    15 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thuế
开始学习
imposto (m.)
hóa đơn
开始学习
fatura (f.)
quảng cáo
开始学习
anúncio publicitário (m.)
công ty
开始学习
empresa (f.)
nhà tuyển dụng
开始学习
patrão (m.)
nhân viên
开始学习
empregado (m.)
lợi nhuận
开始学习
lucro (m.)
lỗ
开始学习
prejuízo (m.)
lương
开始学习
salário (m.)
lương net
开始学习
líquido
lương gross
开始学习
bruto
doanh thu
开始学习
rendimento (m.)
chi phí
开始学习
despesas (f.)
đầu tư
开始学习
investimento (m.)
cổ phần
开始学习
ações (f.)

您必须登录才能发表评论。