Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Ý

 0    15 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bệnh tật
开始学习
malattia (f.s)
sự nguy cấp
开始学习
emergenza (f.s)
mầm bệnh
开始学习
germe (m.s)
hệ miễn dịch
开始学习
sistema immunitario (m.s)
đơn thuốc
开始学习
ricetta (f.s)
triệu chứng
开始学习
sintomi (m.p.)
cấy ghép
开始学习
trapianto (m.s)
trị liệu
开始学习
terapia (f.s)
tác dụng phụ
开始学习
effetti collaterali (m.p.)
chẩn đoán
开始学习
diagnosi (f.s)
tiểu đường
开始学习
diabete (m.s)
bó bột
开始学习
ingessatura (f.s)
đái dầm
开始学习
piaga da decubito (f.s)
mất trí nhớ
开始学习
amnesia (f.s)
vi khuẩn
开始学习
batteri (m.p.)

您必须登录才能发表评论。