Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Pháp

 0    15 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bệnh tật
开始学习
maladie (f.)
sự nguy cấp
开始学习
urgence (f.)
mầm bệnh
开始学习
germe (m.)
hệ miễn dịch
开始学习
système immunitaire (m.)
đơn thuốc
开始学习
ordonnance (f.)
triệu chứng
开始学习
symptôme (m.)
cấy ghép
开始学习
transplantation (f.)
trị liệu
开始学习
thérapie (f.)
tác dụng phụ
开始学习
effet secondaire (m.)
chẩn đoán
开始学习
diagnostic (m.)
tiểu đường
开始学习
diabète (m.)
bó bột
开始学习
plâtre (m.)
đái dầm
开始学习
escarre (f.)
mất trí nhớ
开始学习
amnésie (f.)
vi khuẩn
开始学习
bactérie (f.)

您必须登录才能发表评论。