Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Pháp

 0    15 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
quan hệ quốc tế
开始学习
relations internationales (p.)
đại sứ quán
开始学习
ambassade (f.)
đại sứ
开始学习
ambassadeur (m.)
lãnh sự quán
开始学习
consulat (m.)
tổng lãnh sự
开始学习
consul (m.)
visa
开始学习
visa (m.)
quan hệ song phương
开始学习
bilatéralisme (m.)
chính sách đối ngoại
开始学习
politique étrangère (f.)
trật tự thế giới
开始学习
ordre mondial (m.)
ngoại giao
开始学习
diplomatie (f.)
liên minh
开始学习
alliance (f.)
đồng minh
开始学习
allié (m.)
đàm phán
开始学习
négociation (f.)
điều trần
开始学习
médiation (f.)
quan hệ đối tác
开始学习
partenariat (m.)

您必须登录才能发表评论。