Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Ba Lan

 0    15 词汇卡    ultimate.vi.pl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
quan hệ quốc tế
开始学习
stosunki międzynarodowe (l.mn.)
đại sứ quán
开始学习
ambasada (r. ż.)
đại sứ
开始学习
ambasador (r. m.)
lãnh sự quán
开始学习
konsulat (r. m.)
tổng lãnh sự
开始学习
konsul (r. m.)
visa
开始学习
wiza (r. ż.)
quan hệ song phương
开始学习
bilateralizm (r. m.)
chính sách đối ngoại
开始学习
polityka zagraniczna (r. ż.)
trật tự thế giới
开始学习
porządek świata (r. m.)
ngoại giao
开始学习
dyplomacja (r. m.)
liên minh
开始学习
sojusz (r. m.)
đồng minh
开始学习
sojusznik (r. m.)
đàm phán
开始学习
negocjacje (l.mn.)
điều trần
开始学习
mediacja (r. ż.)
quan hệ đối tác
开始学习
współpraca (r. ż.)

您必须登录才能发表评论。