Tôn giáo trong tiếng Croatia

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.hrv
打印 检查自己
 
问题 答案
tôn giáo
开始学习
religija (f.)
Hồi giáo
开始学习
islam (m.)
Thiên chúa giáo
开始学习
kršćanstvo (n.)
Ấn Độ giáo
开始学习
hinduizam (m.)
Phật giáo
开始学习
budizam (m.)
Đạo giáo
开始学习
taoizam (m.)
thuyết độc thần
开始学习
monoteizam (m.)
Do Thái giáo
开始学习
judaizam (m.)
Sikh giáo
开始学习
sikizam (m.)
Giai-na giáo
开始学习
džainizam (m.)
thuyết vô thần
开始学习
ateizam (m.)
thuyết đa thần
开始学习
politeizam (m.)
thuyết bất khả tri
开始学习
agnosticizam (m.)
đạo thần Nhật Bản
开始学习
šintoizam (m.)

您必须登录才能发表评论。