Tội phạm trong tiếng Ý

 0    22 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tội phạm
开始学习
reato (m.s)
đốt phá
开始学习
incendio doloso (m.s)
hành hung
开始学习
aggressione (f.s)
thư tống tiền
开始学习
estorsione (f.s)
ăn hối lộ
开始学习
corruzione (f.s)
ăn trộm
开始学习
furto d'appartamento (m.s)
gián điệp
开始学习
spionaggio (m.s)
giả mạo chữ ký
开始学习
falsificazione (f.s)
gian lận thuế
开始学习
evasione fiscale (f.s)
diệt chủng
开始学习
genocidio (m.s)
không tặc
开始学习
sequestro (m.s)
trọng tội
开始学习
crimine (m.s)
giết người
开始学习
assassinio (m.s)
bắt cóc
开始学习
rapimento (m.s)
hiếp dâm
开始学习
stupro (m.s)
cướp
开始学习
rapina (f.s)
buôn lậu
开始学习
contrabbando (m.s)
phản quốc
开始学习
tradimento (m.s)
buôn người
开始学习
tratta di esseri umani (f.s)
giết người
开始学习
omicidio (m.s)
tham ô
开始学习
appropriazione indebita (f.s)
lái xe khi say xỉn
开始学习
guida in stato d'ebbrezza (f.s)

您必须登录才能发表评论。