Tội phạm trong tiếng Rumani

 0    22 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tội phạm
开始学习
crimă (f.)
đốt phá
开始学习
incendiu (n.)
hành hung
开始学习
atac (n.)
thư tống tiền
开始学习
şantaj (n.)
ăn hối lộ
开始学习
mită (f.)
ăn trộm
开始学习
furt (n.)
gián điệp
开始学习
spionaj (n.)
giả mạo chữ ký
开始学习
contrafacere (f.)
gian lận thuế
开始学习
evaziune fiscală (f.)
diệt chủng
开始学习
genocid (n.)
không tặc
开始学习
deturnare (f.)
trọng tội
开始学习
infracțiune (f.)
giết người
开始学习
omor (n.)
bắt cóc
开始学习
răpire (f.)
hiếp dâm
开始学习
viol (n.)
cướp
开始学习
jaf (n.)
buôn lậu
开始学习
contrabandă (f.)
phản quốc
开始学习
trădare (f.)
buôn người
开始学习
trafic de persoane (n.)
giết người
开始学习
omucidere (f.)
tham ô
开始学习
delapidare (f.)
lái xe khi say xỉn
开始学习
conducere în stare de ebrietate (f.)

您必须登录才能发表评论。