Tội phạm trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    22 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tội phạm
开始学习
crime (m.)
đốt phá
开始学习
fogo posto (m.)
hành hung
开始学习
assalto (m.)
thư tống tiền
开始学习
chantagem (f.)
ăn hối lộ
开始学习
suborno (m.)
ăn trộm
开始学习
roubo (m.)
gián điệp
开始学习
espionagem (f.)
giả mạo chữ ký
开始学习
falsificação (f.)
gian lận thuế
开始学习
fraude fiscal (f.)
diệt chủng
开始学习
genocídio (m.)
không tặc
开始学习
sequestro de avião (m.)
trọng tội
开始学习
crime grave (m.)
giết người
开始学习
assassínio (m.)
bắt cóc
开始学习
rapto (m.)
hiếp dâm
开始学习
violação (f.)
cướp
开始学习
roubo (m.)
buôn lậu
开始学习
contrabando (m.)
phản quốc
开始学习
traição (f.)
buôn người
开始学习
tráfico humano (m.)
giết người
开始学习
homicídio (m.)
tham ô
开始学习
desvio de fundos (m.)
lái xe khi say xỉn
开始学习
condução em estado de embriaguez (f.)

您必须登录才能发表评论。