Thiết bị văn phòng trong tiếng Đức

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
băng keo/ băng dính
开始学习
Klebeband (n.)
kẹp giấy
开始学习
Büroklammer (f.)
thước
开始学习
Lineal (n.)
bút/viết chì
开始学习
Bleistift (n.)
kéo
开始学习
Schere (f.)
tẩy/gôm
开始学习
Radiergummi (n.)
bút dạ quang/highlight
开始学习
Textmarker (m.)
máy đục lỗ/đục giấy
开始学习
Locher (m.)
dập ghim/bấm kim
开始学习
Tacker (m.)
máy in
开始学习
Drucker (m.)
đồ chuốt/gọt chì
开始学习
Anspitzer (m.)
máy tính cầm tay
开始学习
Taschenrechner (m.)
bảng trắng
开始学习
Whiteboard (n.)
lịch
开始学习
Kalender (m.)
máy tính
开始学习
Computer (m.)
hồ/keo
开始学习
Kleber (m.)
phong bì/bao bì/bì thư
开始学习
Briefumschlag (m.)
máy photocopy/ máy sao in
开始学习
Kopierer (m.)
ghế xoay
开始学习
Drehstuhl (m.)

您必须登录才能发表评论。