Tên gọi thời tiết trong tiếng Ý

 0    9 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thời tiết
开始学习
clima (m.)
ấm
开始学习
caldo (m.)
lạnh
开始学习
freddo (m.)
mưa
开始学习
pioggia (f.)
tuyết
开始学习
neve (f.)
mặt trời
开始学习
sole (m.)
đám mây
开始学习
nuvola (f.)
cầu vồng
开始学习
arcobaleno (m.)
gió
开始学习
vento (m.)

您必须登录才能发表评论。