Tên gọi thời tiết trong tiếng Ukraina

 0    9 词汇卡    ultimate.vi.uk
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thời tiết
开始学习
погода (ж. р.)
ấm
开始学习
тепло (с. р.)
lạnh
开始学习
холодно (с. р.)
mưa
开始学习
дощ (ч. р.)
tuyết
开始学习
сніг (ч. р.)
mặt trời
开始学习
сонце (с. р.)
đám mây
开始学习
хмара (ж. р.)
cầu vồng
开始学习
веселка (ж. р.)
gió
开始学习
вітер (ч. р.)

您必须登录才能发表评论。