Tên gọi thời tiết trong tiếng Thụy Điển

 0    9 词汇卡    ultimate.vi.sv
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thời tiết
开始学习
väder (n.)
ấm
开始学习
varm
lạnh
开始学习
kall
mưa
开始学习
regn (n.)
tuyết
开始学习
snö (u.)
mặt trời
开始学习
sol (u.)
đám mây
开始学习
moln (n.)
cầu vồng
开始学习
regnbåge (u.)
gió
开始学习
vind (u.)

您必须登录才能发表评论。