Tên gọi thời tiết trong tiếng Tây Ban Nha

 0    9 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thời tiết
开始学习
tiempo (m.)
ấm
开始学习
calor (m.)
lạnh
开始学习
frío (m.)
mưa
开始学习
lluvia (f.)
tuyết
开始学习
nieve (f.)
mặt trời
开始学习
sol (m.)
đám mây
开始学习
nube (f.)
cầu vồng
开始学习
arcoiris (m.)
gió
开始学习
viento (m.)

您必须登录才能发表评论。