Tên gọi thời tiết trong tiếng Hà Lan

 0    9 词汇卡    ultimate.vi.nl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thời tiết
开始学习
weer (n.)
ấm
开始学习
warm
lạnh
开始学习
koude
mưa
开始学习
regen (m.)
tuyết
开始学习
sneeuw (f.)
mặt trời
开始学习
zon (m.)
đám mây
开始学习
wolk (m.)
cầu vồng
开始学习
regenboog (m.)
gió
开始学习
wind (m.)

您必须登录才能发表评论。