Tên gọi thời tiết trong tiếng Đức

 0    9 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thời tiết
开始学习
Wetter (n.)
ấm
开始学习
warm (m./f./n.)
lạnh
开始学习
kalt (m./f./n.)
mưa
开始学习
Regen (m.)
tuyết
开始学习
Schnee (m.)
mặt trời
开始学习
Sonne (f.)
đám mây
开始学习
Wolke (f.)
cầu vồng
开始学习
Regenbogen (m.)
gió
开始学习
Wind (m.)

您必须登录才能发表评论。