Tên gọi thiên tai trong tiếng Ý

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thiên tai
开始学习
disastri naturali (m.pl.)
động đất
开始学习
terremoto (m.)
hạn hán
开始学习
siccità (f.)
lũ lụt/lũ
开始学习
alluvione (f.)
lở tuyết
开始学习
valanga (f.)
núi lửa phun trào
开始学习
eruzione vulcanica (f.)
sóng thần
开始学习
tsunami (m.)
bão
开始学习
uragano (m.)

您必须登录才能发表评论。