Tên gọi thiên tai trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thiên tai
开始学习
desastres naturais (m.pl.)
động đất
开始学习
terramoto (m.)
hạn hán
开始学习
seca (f.)
lũ lụt/lũ
开始学习
inundação (f.)
lở tuyết
开始学习
avalanche (f.)
núi lửa phun trào
开始学习
erupção vulcânica (f.)
sóng thần
开始学习
tsunami (f.)
bão
开始学习
furacão (m.)

您必须登录才能发表评论。