Tên gọi thiên tai trong tiếng Ba Lan

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.pl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi thiên tai
开始学习
klęski żywiołowe (l.mn.)
động đất
开始学习
trzęsienie ziemi (r. n.)
hạn hán
开始学习
susza (r. ż.)
lũ lụt/lũ
开始学习
powódź (r. ż.)
lở tuyết
开始学习
lawina (r. ż.)
núi lửa phun trào
开始学习
wybuch wulkanu (r. m.)
sóng thần
开始学习
tsunami (r. n.)
bão
开始学习
huragan (r. m.)

您必须登录才能发表评论。