Tên gọi màu sắc trong tiếng Đức

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi màu sắc
开始学习
Farben (pl.)
màu trắng
开始学习
weiß (m./f./n.)
màu đen
开始学习
schwarz (m./f./n.)
màu xanh lá
开始学习
grün (m./f./n.)
màu cam
开始学习
orange (m./f./n.)
màu xanh da trời
开始学习
blau (m./f./n.)
màu đỏ
开始学习
rot (m./f./n.)
màu nâu
开始学习
braun (m./f./n.)
màu hồng
开始学习
rosa (m./f./n.)
màu tím
开始学习
lila (m./f./n.)
màu xám
开始学习
grau (m./f./n.)
màu vàng
开始学习
gelb (m./f./n.)

您必须登录才能发表评论。