Tên gọi màu sắc trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi màu sắc
开始学习
cores (f.pl.)
màu trắng
开始学习
branco (m.)
màu đen
开始学习
preto (m.)
màu xanh lá
开始学习
verde (m.)
màu cam
开始学习
cor de laranja (f.)
màu xanh da trời
开始学习
azul (m.)
màu đỏ
开始学习
vermelho (m.)
màu nâu
开始学习
castanho (m.)
màu hồng
开始学习
cor de rosa (m.)
màu tím
开始学习
roxo (m.)
màu xám
开始学习
cinzento (m.)
màu vàng
开始学习
amarelo (m.)

您必须登录才能发表评论。