Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ý

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi đồ đạc
开始学习
arredamenti
ghế
开始学习
sedia (f.)
ghế bành
开始学习
poltrona (f.)
bàn
开始学习
scrivania (f.)
giường
开始学习
letto (m.)
ghế sô pha
开始学习
divano (m.)
thảm
开始学习
tappeto (m.)
hình ảnh
开始学习
quadro (m.)
máy in
开始学习
stampante (f.)
tủ quần áo
开始学习
armadio (m.)
tủ lạnh
开始学习
frigo (m.)
gương
开始学习
specchio (m.)
开始学习
forno (m.)
máy giặt
开始学习
lavatrice (f.)
bồn rửa
开始学习
lavandino (m.)
tủ chén
开始学习
credenza (f.)
vòi hoa sen
开始学习
doccia (f.)
bồn tắm
开始学习
vasca da bagno (f.)
máy rửa chén
开始学习
lavastoviglie (f.)

您必须登录才能发表评论。