Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thụy Điển

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.sv
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi đồ đạc
开始学习
möbler (u.pl.)
ghế
开始学习
stol (u.)
ghế bành
开始学习
fåtölj (u.)
bàn
开始学习
skrivbord (n.)
giường
开始学习
säng (u.)
ghế sô pha
开始学习
soffa (u.)
thảm
开始学习
matta (u.)
hình ảnh
开始学习
tavla (u.)
máy in
开始学习
skrivare (u.)
tủ quần áo
开始学习
garderob (u.)
tủ lạnh
开始学习
kylskåp (n.)
gương
开始学习
spegel (u.)
开始学习
ugn (u.)
máy giặt
开始学习
tvättmaskin (u.)
bồn rửa
开始学习
handfat (n.)
tủ chén
开始学习
skåp (n.)
vòi hoa sen
开始学习
dusch (u.)
bồn tắm
开始学习
bad (n.)
máy rửa chén
开始学习
diskmaskin (u.)

您必须登录才能发表评论。