Tên gọi đồ đạc trong tiếng Pháp

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi đồ đạc
开始学习
meubles (m.pl.)
ghế
开始学习
chaise (f.)
ghế bành
开始学习
fauteuil (m.)
bàn
开始学习
bureau (m.)
giường
开始学习
lit (m.)
ghế sô pha
开始学习
canapé (m.)
thảm
开始学习
tapis (m.)
hình ảnh
开始学习
photo (f.)
máy in
开始学习
imprimante (f.)
tủ quần áo
开始学习
armoire (f.)
tủ lạnh
开始学习
frigo (m.)
gương
开始学习
miroir (m.)
开始学习
four (m.)
máy giặt
开始学习
machine à laver (f.)
bồn rửa
开始学习
évier (m.)
tủ chén
开始学习
placard (m.)
vòi hoa sen
开始学习
douche (f.)
bồn tắm
开始学习
baignoire (f.)
máy rửa chén
开始学习
lave-vaisselle (m.)

您必须登录才能发表评论。