Tên gọi đồ đạc trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi đồ đạc
开始学习
móveis (m.pl.)
ghế
开始学习
cadeira (f.)
ghế bành
开始学习
poltrona (f.)
bàn
开始学习
mesa (f.)
giường
开始学习
cama (f.)
ghế sô pha
开始学习
sofá (m.)
thảm
开始学习
tapete (m.)
hình ảnh
开始学习
quadro (m.)
máy in
开始学习
impressora (m.)
tủ quần áo
开始学习
guarda-roupa (m.)
tủ lạnh
开始学习
frigorífico (m.)
gương
开始学习
espelho (m.)
开始学习
forno (m.)
máy giặt
开始学习
máquina de lavar (m.)
bồn rửa
开始学习
pia (f.)
tủ chén
开始学习
armário (m.)
vòi hoa sen
开始学习
chuveiro (m.)
bồn tắm
开始学习
banheira (f.)
máy rửa chén
开始学习
máquina de lavar a loiça (f.)

您必须登录才能发表评论。