Tên gọi các loài cây trong tiếng Ý

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cây
开始学习
albero (m.)
cây sồi
开始学习
quercia (f.)
cây phong
开始学习
acero (m.)
cây thông
开始学习
pino (m.)
cây liễu
开始学习
salice (m.)
cây phong
开始学习
betulla (f.)
cây bạch dương
开始学习
pioppo (m.)
cây cọ
开始学习
palma (f.)
cây thủy tùng
开始学习
tasso (m.)
cây tùng, cây bách
开始学习
abete (m.)

您必须登录才能发表评论。