Tên gọi các loài cây trong tiếng Séc bi

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.sr
打印 检查自己
 
问题 答案
cây
开始学习
дрво
cây sồi
开始学习
храст
cây phong
开始学习
јавор
cây thông
开始学习
Бор
cây liễu
开始学习
врба
cây phong
开始学习
бреза
cây bạch dương
开始学习
Топол
cây cọ
开始学习
Палма
cây thủy tùng
开始学习
тис
cây tùng, cây bách
开始学习
смрека

您必须登录才能发表评论。