Tên gọi các loài cây trong tiếng Galicia

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.gl
打印 检查自己
 
问题 答案
cây
开始学习
árbore (f.)
cây sồi
开始学习
carballo (m.)
cây phong
开始学习
pradairo (m.)
cây thông
开始学习
piñeiro (m.)
cây liễu
开始学习
salgueiro (m.)
cây phong
开始学习
bidueiro (m.)
cây bạch dương
开始学习
álamo (m.)
cây cọ
开始学习
palmeira (f.)
cây thủy tùng
开始学习
teixo (m.)
cây tùng, cây bách
开始学习
picea (f.)

您必须登录才能发表评论。