Tên gọi các loài cây trong tiếng Đức

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cây
开始学习
Baum (m.)
cây sồi
开始学习
Eiche (f.)
cây phong
开始学习
Ahorn (m.)
cây thông
开始学习
Kiefer (f.)
cây liễu
开始学习
Weide (f.)
cây phong
开始学习
Birke (f.)
cây bạch dương
开始学习
Pappel (f.)
cây cọ
开始学习
Palme (f.)
cây thủy tùng
开始学习
Eibe (f.)
cây tùng, cây bách
开始学习
Fichte (f.)

您必须登录才能发表评论。