Tên gọi các loài cây trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.pt_BR
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cây
开始学习
árvore (f.)
cây sồi
开始学习
carvalho (m.)
cây phong
开始学习
folha de ácer (f.)
cây thông
开始学习
pinha (f.)
cây liễu
开始学习
salgueiro (m.)
cây phong
开始学习
bétula (f.)
cây bạch dương
开始学习
álamo (m.)
cây cọ
开始学习
palmeira (f.)
cây thủy tùng
开始学习
teixo (m.)
cây tùng, cây bách
开始学习
asseado (m.)

您必须登录才能发表评论。