Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Đức

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi các bộ phận của cơ thể
开始学习
Körperteile (pl.)
bàn chân
开始学习
Fuß (m.)
cẳng chân
开始学习
Bein (n.)
cánh tay
开始学习
Arm (m.)
đầu gối
开始学习
Knie (n./pl.)
bàn tay
开始学习
Hand (f.)
ngón tay
开始学习
Finger (m./pl.)
ngón chân
开始学习
Zehe (f.)
dạ dày
开始学习
Bauch (m.)
vai
开始学习
Schulter (f.)
khuỷu tay
开始学习
Ellbogen (m.)
ngực
开始学习
Brust (f.)
cổ
开始学习
Hals (m.)
đầu
开始学习
Kopf (m.)
mắt
开始学习
Auge (n.)
mũi
开始学习
Nase (f.)
miệng
开始学习
Mund (m.)
tai
开始学习
Ohr (n.)
tóc
开始学习
Haar (n.)

您必须登录才能发表评论。