Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi các bộ phận của cơ thể
开始学习
partes do corpo (f.pl.)
bàn chân
开始学习
pé (m.)
cẳng chân
开始学习
perna (f.)
cánh tay
开始学习
braço (m.)
đầu gối
开始学习
joelho (m.)
bàn tay
开始学习
mão (f.)
ngón tay
开始学习
dedo (m.)
ngón chân
开始学习
dedo do pé (m.)
dạ dày
开始学习
estômago (m.)
vai
开始学习
ombro (m.)
khuỷu tay
开始学习
cotovelo (m.)
ngực
开始学习
peito (m.)
cổ
开始学习
pescoço (m.)
đầu
开始学习
cabeça (f.)
mắt
开始学习
olho (m.)
mũi
开始学习
nariz (m.)
miệng
开始学习
boca (f.)
tai
开始学习
orelha (f.)
tóc
开始学习
cabelo (m.)

您必须登录才能发表评论。