Tên các tòa nhà trong tiếng Pháp

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các tòa nhà
开始学习
bâtiments (m.pl.)
rạp hát
开始学习
théâtre (m.)
trường học
开始学习
école (f.)
rạp chiếu phim
开始学习
cinéma (m.)
công viên
开始学习
parc (m.)
trường đại học
开始学习
université (f.)
bệnh viện
开始学习
hôpital (m.)
đồn cảnh sát
开始学习
poste de police (m.)
thư viện
开始学习
bibliothèque (f.)
trung tâm mua sắm
开始学习
centre commercial (m.)
cửa tiệm
开始学习
boutique (f.)
hiệu sách
开始学习
librairie (f.)
ngôi đền
开始学习
temple (m.)

您必须登录才能发表评论。