Tên các tòa nhà trong tiếng Na Uy

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.nov
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các tòa nhà
开始学习
bygninger (f.pl.)
rạp hát
开始学习
teater (i.)
trường học
开始学习
skole (f.)
rạp chiếu phim
开始学习
kino (f.)
công viên
开始学习
park (f.)
trường đại học
开始学习
universitet (i.)
bệnh viện
开始学习
sykehus (i.)
đồn cảnh sát
开始学习
politistasjon (f.)
thư viện
开始学习
bibliotek (i.)
trung tâm mua sắm
开始学习
kjøpesenter (i.)
cửa tiệm
开始学习
butikk (f.)
hiệu sách
开始学习
bokhandel (f.)
ngôi đền
开始学习
tinning (f.)

您必须登录才能发表评论。