Tên các thiết bị trường học trong tiếng Ý

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các thiết bị trường học
开始学习
articoli per la scuola (m.pl.)
cục gôm/cục tẩy
开始学习
gomma per cancellare (f.)
sách
开始学习
libro (m.)
cây thước
开始学习
righello (m.)
bút chì
开始学习
matita (f.)
bút mực
开始学习
penna (f.)
cặp sách
开始学习
cartella (f.)
sách giáo khoa
开始学习
libro di testo (m.)
kẹp giấy
开始学习
cucitrice (f.)
keo dán
开始学习
colla (f.)
bản đồ
开始学习
atlante (m.)
bút chì màu
开始学习
matite colorate (f.pl.)

您必须登录才能发表评论。