Tên các thiết bị trường học trong tiếng Tây Ban Nha

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các thiết bị trường học
开始学习
material escolar (m.)
cục gôm/cục tẩy
开始学习
borrador (m.)
sách
开始学习
libro (m.)
cây thước
开始学习
regla (f.)
bút chì
开始学习
lápiz (m.)
bút mực
开始学习
bolígrafo (m.)
cặp sách
开始学习
mochila (f.)
sách giáo khoa
开始学习
libro de texto (m.)
kẹp giấy
开始学习
grapadora (f.)
keo dán
开始学习
pegamento (m.)
bản đồ
开始学习
atlas (m.)
bút chì màu
开始学习
lápices de color (m.)

您必须登录才能发表评论。