Tên các thiết bị trường học trong tiếng Lát-vi-a

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.lv
打印 检查自己
 
问题 答案
tên các thiết bị trường học
开始学习
skolas piederumi (vīr.dz. dsk.)
cục gôm/cục tẩy
开始学习
dzēšgumija (siev.dz.)
sách
开始学习
grāmata (siev.dz.)
cây thước
开始学习
lineāls (vīr.dz.)
bút chì
开始学习
zīmulis (vīr.dz.)
bút mực
开始学习
pildspalva (siev.dz.)
cặp sách
开始学习
skolas soma (siev.dz.)
sách giáo khoa
开始学习
mācību grāmata (siev.dz.)
kẹp giấy
开始学习
skavotājs (vīr.dz.)
keo dán
开始学习
līme (siev.dz.)
bản đồ
开始学习
atlants (vīr.dz.)
bút chì màu
开始学习
krītiņi (vīr.dz. dsk.)

您必须登录才能发表评论。