Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ý

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phương tiện vận tải
开始学习
mezzi di trasporto (m.pl.)
xe buýt
开始学习
autobus (m.)
xe lửa
开始学习
treno (m.)
xe điện
开始学习
tram (m.)
xe hơi
开始学习
auto (f.)
tàu
开始学习
nave (f.)
xe đạp
开始学习
bicicletta (f.)
xe máy
开始学习
moto (f.)
xe tắc xi
开始学习
taxi (m.)
máy bay
开始学习
aereo (m.)

您必须登录才能发表评论。