Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ukraina

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.uk
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phương tiện vận tải
开始学习
транспортні засоби (ч. р. мн.)
xe buýt
开始学习
автобус (ч. р.)
xe lửa
开始学习
поїзд (ч. р.)
xe điện
开始学习
трамвай (ч. р.)
xe hơi
开始学习
автомобіль (ч. р.)
tàu
开始学习
корабель (ч. р.)
xe đạp
开始学习
велосипед (ч. р.)
xe máy
开始学习
мотоцикл (ч. р.)
xe tắc xi
开始学习
таксі (с. р.)
máy bay
开始学习
літак (ч. р.)

您必须登录才能发表评论。