Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Pháp

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phương tiện vận tải
开始学习
moyens de transport (m.pl.)
xe buýt
开始学习
bus (m.)
xe lửa
开始学习
train (m.)
xe điện
开始学习
tram (m.)
xe hơi
开始学习
voiture (f.)
tàu
开始学习
bâteau (m.)
xe đạp
开始学习
vélo (m.)
xe máy
开始学习
moto (f.)
xe tắc xi
开始学习
taxi (m.)
máy bay
开始学习
avion (m.)

您必须登录才能发表评论。