Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Nhật

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.ja
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phương tiện vận tải
开始学习
輸送手段
xe buýt
开始学习
バス
xe lửa
开始学习
列車
xe điện
开始学习
停留所
xe hơi
开始学习
tàu
开始学习
xe đạp
开始学习
自転車
xe máy
开始学习
バイク
xe tắc xi
开始学习
運転士
máy bay
开始学习
飛行機

您必须登录才能发表评论。