Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Hà Lan

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.nl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phương tiện vận tải
开始学习
vervoermiddelen (n.pl.)
xe buýt
开始学习
bus (m.)
xe lửa
开始学习
trein (m.)
xe điện
开始学习
tram (m.)
xe hơi
开始学习
auto (m.)
tàu
开始学习
schip (n.)
xe đạp
开始学习
fiets (m.)
xe máy
开始学习
motorfiets (m.)
xe tắc xi
开始学习
taxi (m.)
máy bay
开始学习
vliegtuig (n.)

您必须登录才能发表评论。