Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.pt_BR
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phương tiện vận tải
开始学习
meios de transporte (m.pl.)
xe buýt
开始学习
ônibus (m.)
xe lửa
开始学习
trem (m.)
xe điện
开始学习
bonde (m.)
xe hơi
开始学习
carro (m.)
tàu
开始学习
navio (m.)
xe đạp
开始学习
bicicleta (f.)
xe máy
开始学习
motocicleta (f.)
xe tắc xi
开始学习
táxi (m.)
máy bay
开始学习
avião (m.)

您必须登录才能发表评论。