Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ý

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phòng trong nhà
开始学习
stanze della casa (f.pl.)
phòng khách
开始学习
soggiorno (m.)
phòng ngủ
开始学习
camera da letto (f.)
phòng tắm
开始学习
bagno (m.)
phòng bếp
开始学习
cucina (f.)
đại sảnh
开始学习
sala (f.)
phòng ăn
开始学习
sala da pranzo (f.)
vườn
开始学习
giardino (m.)
tầng hầm
开始学习
seminterrato (m.)
cầu thang
开始学习
scala (f.)
ban công
开始学习
balcone (m.)

您必须登录才能发表评论。