Tên các phòng trong nhà trong tiếng Pháp

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phòng trong nhà
开始学习
pièces de la maison (f.pl.)
phòng khách
开始学习
salon (m.)
phòng ngủ
开始学习
chambre (f.)
phòng tắm
开始学习
salle de bain (f.)
phòng bếp
开始学习
cuisine (f.)
đại sảnh
开始学习
entrée (f.)
phòng ăn
开始学习
salle à manger (f.)
vườn
开始学习
jardin (m.)
tầng hầm
开始学习
sous-sol (m.)
cầu thang
开始学习
escalier (m.)
ban công
开始学习
balcon (m.)

您必须登录才能发表评论。